Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thống nhất


unifier.
Thống nhất đất nước
unifier le pays.
être en communion.
Thống nhất tư tưởng
être en communion d'idées.
se mettre d'accord; accorder.
Ta hãy thống nhất với nhau về nguyên tắc đã
mettons-nous d'accord d'abord sur le principe
Thống nhất đồng hồ trước cuộc đấu
accorder les montres avant une compétition
(chính trị) unitaire
Tổ chức xã hội thống nhất
organisation sociale unitaire
thống nhất với
se concerter; faire corps avec.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.